Màn hình dạy học 55 inch ghép TB-GE55SS
Liên hệ: 079 308 8699
Nổi Bật Hình Ảnh Sắc Nét Trong Mọi Môi Trường
Màn hình dạy học 55 inch hiển thị chống loá giúp nội dung hiển thị sắc nét ngay cả khi hoạt động dưới sự ảnh hưởng của ánh sáng xung quanh. Màn hình này phân bổ ánh sáng toàn màn hình, loại bỏ ánh sáng chói trong khi đảm bảo độ trong và chính xác cho mọi nội dung hiển thị.
Mở Rộng Khả Năng Trình Bày Nội Dung Mà Không Phát Sinh Chi Phí
Dễ dàng cấu hình các màn hình hiển thị thành chuỗi các màn ghép 5×5 với cùng bộ chuyển đổi mà không cần tốn chi phí cho các card đồ hoạ đắt tiền hoặc bộ chia UHD. Các giải pháp màn hình hiển thị Samsung sử dụng cổng Display Port (DP) 1.2 kết hợp với cổng HDMI để hỗ trợ hiển thị các đoạn phim chất lượng cao và nâng cấp chất lượng nội dung với độ phân giải lên đến 4K.
Khung Gắn Linh Hoạt Phù Hợp Với Các Bài Trí Khác Nhau
Khung gắn linh hoạt giúp việc cài đặt và lắp ráp thiết bị màn hình dạy học 55 inch trở nên dễ dàng, giảm thiểu việc chiếm không gian không cần thiết nhờ vào kích thước tương đồng với kích thước màn hình. Thiết kế thân thiện với người dùng giúp loại bỏ những thao tác hoặc nỗ lực không cần thiết đến từ việc đo và điều chỉnh khi lắp đặt thiết bị, cho phép bạn tạo ra bố cục không gian lý tưởng cho trải nghiệm xem hoàn hảo.
Chứng chỉ
- EMCFCC (USA) Part 15, Subpart B Class A CE (Europe): EN55022:2006 + A1:2007 EN55024:1998 + A1:2001+A2:2003 VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A KCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) / CNS14972 (Digital) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 CCC(China) :GB9254-2008 GB17625.1-2012 GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97 EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003
- An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và nhận ưu đãi tốt nhất.
Hotline: 090 373 3477
Email: e111.cskh@gmail.com
Website: https://e111.vn/
thông số kỹ thuật
Hiển Thị | |
Kích thước đường chéo | 55″ |
Tấm nền | Slim Direct |
Độ phân giải | 1,920 x 1,080 |
Kích thước điểm ảnh (H x V) | 0.63mm(H) * 0.63mm(V) |
Độ sáng | Max 500 |
Tỷ lệ tương phản | 4000:1 |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178/178 |
Thời gian phản hồi | 8ms |
Gam màu | 72% |
Glass Haze | 0.25 % |
Tần số quét dọc | 30kHz ~ 81kHz |
Tần số điểm ảnh tối đa | 148.5MHz |
Tần số quét ngang | 48Hz ~ 75Hz |
Contrast Ratio (Dynamic) | Mega |
Kết Nối | |
HDMI In | 2 |
DP In | 1 |
DVI In | Yes |
Tuner In | No |
Đầu vào RGB | Analog D-SUB |
IR In | Yes |
Tai nghe | Yes |
Đầu ra Audio | Stereo Mini Jack |
Đầu ra- Video | DP(Loop-out) |
RS232 In | Yes |
RS232 Out | Yes |
RJ45 In | Yes |
Pin & Sạc | |
Nguồn cấp điện | AC 100 to 240 VAC (60 / 50Hz) |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở) | 143 |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) | 0.5W |
Kích thước | |
Kích thước (RxCxS) | 1211.6 x 682.4 x 96.3 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 1355 x 845 x 310 mm |
Trọng lượng | |
Bộ máy | 21.0 kg |
Thùng máy | 28.7 kg |
Hoạt động | |
Nhiệt độ | 0℃~ 40℃ |
Độ ẩm | 10% ~ 80%, non-condensing |
Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |
VESA Mount | 600 x 400 mm |
Độ rộng viền màn hình | 1.15mm(U/L), 0.55mm(R/B) |
Frame Material | Non-Glossy |
Phụ kiện | |
Gá lắp | Yes |
Chân đế | Yes |
Tích hợp Magic Info | |
MagicInfo Daisychain Videowall Support | Yes |